Bài 5: 手机怎么了 trong giáo trình “Msutong Trung cấp Quyển 1” với chủ đề “Điện thoại làm sao thế?” giúp chúng ta học cách giao tiếp trong tình huống điện thoại gặp vấn đề.
Qua bài học, người học không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu hơn về cách xử lý các tình huống thực tế liên quan đến thiết bị công nghệ.
→ Ôn lại Bài 4 : Msutong Trung cấp Quyển 1- Du lịch tự túc
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 1 tại đây
一. 热身 Khởi động
🔊 1.你每天用手机吗?除了打电话,你还用手机干什么?
- (Bạn có sử dụng điện thoại mỗi ngày không? Ngoài gọi điện, bạn còn dùng điện thoại để làm gì?)
回答 Trả lời: Dưới đây là câu trả lời mang tính chất tham khảo
🔊 我每天都用手机。除了打电话,我还用手机看电影、听音乐、上网沟通、和用工作软件。
- Wǒ měitiān dōu yòng shǒujī. Chúle dǎ diànhuà, wǒ hái yòng shǒujī kàn diànyǐng, tīng yīnyuè, shàng wǎng gōutōng, hé yòng gōngzuò ruǎnjiàn.
- Tôi sử dụng điện thoại hàng ngày. Ngoài gọi điện, tôi còn dùng để xem phim, nghe nhạc, lướt mạng giao tiếp, và sử dụng các phần mềm công việc.
2️⃣ 🔊 你知道最早的手机是什么样子的吗?你觉得未来的手机会是什么样子的?
(Bạn có biết điện thoại di động đầu tiên trông như thế nào không? Bạn nghĩ điện thoại di động trong tương lai sẽ ra sao?)
回答 Trả lời: Dưới đây là câu trả lời mang tính chất tham khảo
🔊 我知道最早的手机很大,也很重,只能打电话。我觉得未来的手机会很小,很轻,可能是透明的,还会有很多智能功能,比如完全用口语操作或直接互联脑筋。
- Wǒ zhīdào zuì zǎo de shǒujī hěn dà, yě hěn zhòng, zhǐ néng dǎ diànhuà. Wǒ juéde wèilái de shǒujī huì hěn xiǎo, hěn qīng, kěnéng shì tòumíng de, hái huì yǒu hěn duō zhìnéng, bǐrú wánquán yòng kǒuyǔ cāozuò huò zhíjiē hùlián nǎojīn.
- Tôi biết điện thoại di động đầu tiên rất to, cũng rất nặng, chỉ có thể gọi điện. Tôi nghĩ điện thoại trong tương lai sẽ rất nhỏ, rất nhẹ, có thể là trong suốt, và có rất nhiều tính năng thông minh, như hoàn toàn điều khiển bằng giọng nói hoặc kết nối trực tiếp với não bộ.
二. 词语 Từ mới
1️⃣ 响声 (xiǎngshēng): âm thanh, tiếng vang
- 🔊 我听到了门外的响声。
- Wǒ tīng dào le mén wài de xiǎngshēng.
- Dịch: Tôi nghe thấy tiếng động bên ngoài cửa.
2️⃣ 静音 (jìngyīn): (chế độ) tắt tiếng, im lặng
- 🔊 请把你的手机调成静音。
- Qǐng bǎ nǐ de shǒujī tiáo chéng jìngyīn.
- Dịch: Hãy chuyển điện thoại của bạn sang chế độ im lặng.
3️⃣ 状态 (zhuàngtài): trạng thái
- 🔊 他今天的状态不好。
- Tā jīntiān de zhuàngtài bù hǎo.
- Dịch: Hôm nay anh ấy không có trạng thái tốt.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 6 Msutong Trung cấp Quyển 1
Hãy mua PDF phân tích toàn bộ nội dung Giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 1